Description
Đặc điểm nổi bật Thiết bị truy cập Wi-Fi ngoài trời Ruckus T710:
- Được thiết kế cho các địa điểm ngoài trời có mật độ người sử dụng cao nhất, Thiết bị truy cập Wi-Fi ngoài trời Ruckus T710 cung cấp Wi-Fi hàng đầu của Ruckus trong vỏ bọc siêu bền, nhẹ, chuẩn công nghiệp (IP 67). Thiết bị truy cập Wi-Fi ngoài trời Ruckus T710 cung cấp các công nghệ Ruckus được cấp bằng sáng chế để mở rộng phạm vi, các antenna đa hướng giảm thiểu nhiễu và mang lại hiệu suất cực nhanh – tốc độ dữ liệu 800Mbps (2.4GHz) và 1.733Gbps (5GHz), tốc cao nhất cho các thiết bị bắt wifi Wi-Fi
- Thiết bị truy cập Wi-Fi ngoài trời Ruckus T710 là giải pháp lý tưởng cho các địa điểm công cộng mật độ cao như sân bay, trung tâm hội nghị, quảng trường, trung tâm mua sắm và các môi trường đô thị dày đặc khác. Thiết bị truy cập Wi-Fi ngoài trời Ruckus T710 cũng rất phù hợp với các điểm nóng công cộng ngoài trời, thành phố thông minh và vùng phủ sóng cho các cơ sở doanh nghiệp và trường đại học ngoài trời, nơi hỗ trợ cho các ứng dụng video HD truyền.
- Thiết bị truy cập Wi-Fi ngoài trời Ruckus T710 có thể được triển khai nhanh chóng và dễ dàng bằng các bộ controller SmartZone ZoneDirector Unleashed Cloud Wi-Fi của Ruckus hoặc chạy độc lập ở chế độ standalone và cho phép kết nối lên tới 512 Client trên 1 AP.
Thông số kỹ thuật Thiết bị truy cập Wi-Fi ngoài trời Ruckus T710:
WI-FI | |
Wi-Fi Standards | IEEE 802.11a/b/g/n/ac Wave 2 |
Supported Rates | • 802.11ac: 6.5 to 1,733Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4 for VHT20/40/80) • 802.11n: 6.5 Mbps to 800Mbps (MCS0 to MCS31) • 802.11a/g: 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9, 6Mbps • 802.11b: 11, 5.5, 2 and 1 Mbps |
Supported Channels | • 2.4GHz: 1-13 • 5GHz: 36-64, 100-144, 149-165 |
MIMO | • 4×4 SU-MIMO • 4×4 MU-MIMO |
Spatial Streams | • 4 SU-MIMO • 3 MU MIMO |
Channelization | 20, 40, 80MHz |
Security | • WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i, Dynamic PSK • WIPS/WIDS |
Other Wi-Fi Features | • WMM, Power Save, TxBF, LDPC, STBC, 802.11r/k/v • Hotspot • Hotspot 2.0 • Captive Portal • WISPr |
RF | |
Antenna Type | • BeamFlex+ adaptive antennas with polarization diversity • Adaptive antenna that provides over 4,000 unique antenna patterns per band |
Antenna Gain (max) | • Omni – 3dBi for both 2.4 and 5GHz • Sector – 6dBi for 2.4GHz and 8dBi for 5GHz |
Peak Transmit Power (aggregate across MIMO chains) | • 2.4GHz: 28dBm • 5GHz: 28dBm |
Minimum Receive Sensitivity | • -104dBm |
Frequency Bands | • ISM 2.4-2.484GHz • U-NII-1 5.15-5.25GHz • U-NII-2A 5.25-5.35GHz • U-NII-2C 5.47-5.725GHz • U-NII-3 5.725-5.85GHz |
PERFORMANCE AND CAPACITY | |
Peak PHY Rates | • 2.4GHz: 800Mbps • GHz: 1733Mbps |
Client Capacity | Up to 512 clients per AP |
SSID | Up to 32 per AP |
RUCKUS RADIO MANAGEMENT | |
Antenna Optimization | • BeamFlex+ • Polarization Diversity with Maximal Ratio Combining (PD-MRC) |
Wi-Fi Channel Management | • ChannelFly • Background Scan Based |
Client Density Management | • Adaptive Band Balancing • Client Load Balancing • Airtime Fairness • Airtime-based WLAN Prioritization |
Mobility | SmartRoam |
Diagnostic Tools | • Spectrum Analysis • SpeedFlex |
NETWORKING | |
Controller Platform Support | • SmartZone • ZoneDirector • Unleashed2 • Cloud Wi-Fi • Standalone |
IP | IPv4, IPv6 |
Mesh | SmartMesh™ wireless meshing technology. Selfhealing Mesh |
VLAN | • 802.1Q (1 per BSSID or dynamic per use based on RADIUS) • VLAN Pooling • Port-based |
802.1x | Authenticator & Supplicant |
Tunnel | L2TP, GRE, Soft-GRE |
Policy Management Tools | • Application Visibility and Control • Access Control Lists • Device Fingerprinting • Rate Limiting |
PHYSICAL INTERFACES | |
Ethernet | • 2 x 10/100/1000 Mbps ports, RJ-45 • LACP |
Fiber | • SFP, 1Gbps, NBASE-x |
PHYSICAL CHARACTERISTICS | |
Physical Size | • 31.7(L) x 24.1(W) x 9.5(H) cm • 12.5(L) x 9.49(W) x 3.7(H) in |
Weight | • 2.95kg • 6.5lbs |
Ingress Protection | IP-67 |
Mounting | • Wall, Drop ceiling, Desk • Secure bracket (sold separately) |
Physical Security | • Hidden latching mechanism • Kensington lock • T-bar Torx |
Operating Temperature | -40ºC (-40ºF) to 65ºC (149ºF) |
Operating Humidity | Up to 95%, non-condensing |
POWER | |
802.3at | 25W |
CERTIFICATIONS AND COMPLIANCE | |
Wi-Fi Alliance | • Wi-Fi CERTIFIED™ a, b, g, n, ac • Passpoint®, Vantage |
Standards Compliance | • EN 60950-1 Safety • EN 60950-22 Safety • EN 61000-4-2/3/5 Immunity • EN 50121-1 Railway EMC • EN 50121-4 Railway Immunity • IEC 61373 Railway Shock & Vibration • EN 62311 Human Safety/RF Exposure • WEEE & RoHS • ISTA 2A Transportation |
Ưu đãi của Tridungcamera khi mua Thiết bị truy cập Wi-Fi ngoài trời Ruckus T710:
- Tư vấn và báo giá nhiệt tình chính xác
- Cam kết sản phẩm chính hãng
- Chế độ bảo hành nhiều ưu đãi
Trên đây Tridungcamera đã giới thiệu về Thiết bị truy cập Wi-Fi ngoài trời Ruckus T710, quý khách cần tư vấn và giải đáp thêm xin vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để nhận được tư vấn tốt nhất.
Reviews
There are no reviews yet.