Description
Máy chiếu không dây ACER P6200S
– Công nghệ: DLP, DLP 3D ready.
– Độ sáng: 5000 ANSI Lumens.
– Độ phân giải máy chiếu: Max – accept 1080p + (1920 x 1200 pixels).
– True XGA (1024 x 768).
– Độ tương phản: 20000:1.
– Zoom quang: 1.36X.
– Tỷ lệ chiếu: 4:3 (Native), 16:9.
– Chỉnh vuông hình: ±30° (Vertical, Horizontal, Manual).
– Chỉnh vuông hình từng góc.
– Lens Shift: Chiều dọc.
– Màu sắc hiển thị: 1,07 tỷ màu.
– Kích thước trình chiếu: 26 – 300 inch (0,66 – 7,62m).
– Tuổi thọ bóng đèn lên đến: 4,500 giờ.
– Công suất bóng đèn: 310W.
– Loa: 10W x 2.
– Độ ồn: 28 dB.
– Cổng kết nối: Analog RGB/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1, Component (3 RCA) x 1, HDMI/MHL (Video, Audio, HDCP) x 1, HDMI (Video, Audio, HDCP) x 1, HDMI/MHL (Video, Audio, HDCP, Internal) x 1, PC Audio (Stereo mini jack) x 1, L/R Audio (Stereo RCA) x 1, Mic In (Stereo mini jack) x 1, USB (Mini-B) x 1, RS232 (D-sub) x 1, LAN (cổng RJ45)…
– Trình chiếu không dây Wireless (option)
– Trọng lượng: 4.5kg.
– Kích thước: 369 x 116 x 294 mm.
Thông số kỹ thuật
Model | P6200S |
Image | |
Native Resolution | 1024 x 768 |
Maximum Resolution | 1920 x 1200 |
Standard Mode Brightness | 5000 lm |
Native Aspect Ratio | 4:03 |
Compatible Aspect Ratio | 16:09 |
Contrast Ratio | 20,000:1 |
Throw Ratio | 1.86 to 2.95 |
Digital Zoom | 2x |
Vertical Keystone Correction | ±30° |
Colour Support | 1.07 Billion Colors |
Lens | |
Lens Type | Manual Focus/ Manual Zoom |
Aperture | F/2.5 to F/3.23 |
Focal Length | 20.91 ~ 32.62 mm |
Projection Distance | 1 ~ 11.4 m |
Optical Zoom | 1.6x |
Lamp | |
Lamp Type | UHP |
Number of Lamps | 1 |
Lamp Power | 310W |
Normal Mode Lamp Life | 3000 Hour |
Interfaces/Ports | |
Ports | Analog RGB/Component Video (D-sub) x 2, Composite Video (RCA) x 1, S-Video (Mini DIN) x 1, Component (3 RCA) x 1, HDMI/MHL (Video, Audio, HDCP) x 1, HDMI (Video, Audio, HDCP) x 1, HDMI/MHL (Video, Audio, HDCP, Internal) x 1, PC Audio (Stereo mini jack) x 1, L/R Audio (Stereo RCA) x 1, Mic In (Stereo mini jack) x 1, USB (Mini-B) x 1, RS232 (D-sub) x 1, LAN (cổng RJ45) |
Audio | |
Number of Speakers | 2 |
Speaker Output Power | 10W |
Speaker Ouput Mode | Stereo |
General | |
Power Supply | 100 ~240 VAC |
Operating Power Consumption | 383 W |
Temperature | 0°C to 40°C |
Humidity | 80% Maximum Relative Humidity |
Dimensions | 369 x 116 x 294 mm |
Weight | 4.5kg |
Reviews
There are no reviews yet.