Description
Đặc tính kỹ thuật:
Thông lượng tường lửa: 35.000 Mbps
Tường lửa IMIX: 20.000 Mbps
Độ trễ tường lửa (64 byte UDP) 4
Thông lượng IPS 7.000 Mbps
Thông lượng bảo vệ mối đe dọa 1.400 Mbps
Kết nối đồng thời: 6.500.000
Kết nối mới/giây: 148.000
Xstream SSL/TLS Kiểm tra 1.450 Mbps
XSTREAM SSL/TLS Kết nối đồng thời 18.432
Lưu trữ tích hợp tối thiểu. 120 GB SATA-III SSD
Giao diện Ethernet (đã cố định) 8 x GBE đồng, sợi 2 x SFP*
Cổng quản lý 1 x RJ45 Mgmt
1 x com rj45, 1 x micro-usb (cáp bao gồm.)
Các cổng I/O khác 2 X USB 3.0 (phía trước)
1 x USB 2.0 (phía sau)
Số lượng khe cắm cổng Flexi: 01
Hiển thị mô-đun LCD đa chức năng
Reviews
There are no reviews yet.